Chi tiết dịch vụ
Sửa máy chiếu Boxlight PRO-7500
Nhận sửa cực nhanh, bảo hành dài hạn một số bệnh chính của model Boxlight PRO-7500 hay gặp phải:
- Sửa máy chiếu Boxlight PRO-7500 chạy chớp sáng một lần ở bóng đèn rồi tắt.
- Khi cắm máy chiếu Boxlight PRO-7500 nguồn không vào điện, đèn ở nút power trên thân máy không sáng.
- Bật máy chiếu Boxlight PRO-7500 chạy bình thường nhưng đèn không sáng.
- Máy chiếu Boxlight PRO-7500 chạy được 10 giây, hoặc 1 phút đến 10 phút tự tắt
- Sửa máy chiếu Boxlight PRO-7500 chạy được một lúc thì tự tắt. Bật lại không lên phải rút nguồn đợi một lúc
- Thay bóng đèn máy chiếu Boxlight PRO-7500 khi bóng đèn hỏng hoặc mờ.
- Sửa máy chiếu Boxlight PRO-7500 bị nhòe hình, loang tím, toàn màu vàng ...
- Sửa bệnh máy chiếu Boxlight PRO-7500 bị kẻ sọc, kẻ dọc, kẻ ngang
- Sửa bệnh máy chiếu Boxlight PRO-7500 bị chấm trắng li ti khắp màn hình.
- Và sửa máy chiếu Boxlight PRO-7500 với một số bệnh khác
- Miễn phí bảo dưỡng toàn bộ máy khi khách hàng sửa chữa lỗi bất kỳ
Thông số chi tiết của máy Boxlight PRO-7500 dành cho thợ sửa chữa máy chiếu
|
Display |
DLP |
|
Brightness |
7500 Lumens |
|
Native Resolution |
XGA (1024x768) |
|
Max. Resolution |
UXGA (1600x1200) |
|
Contrast Ratio |
3000:1 (Full On/Full Off) |
|
Lamp Life and Type |
≈2000/3000 Hours (Standard/Economy Mode), |
|
Display Type |
Single 0.7" DLP® Technology by Texas Instruments |
|
Throw Ratio |
1.78 to 2.35:1 (Distance/Width) |
|
Image Size (Diagonal) |
40” to 500” (0.9 to 7.6 m) |
|
Projection Distance |
3’ to 30’ (1.2 to 9.1 m) |
|
Projection Lens |
F=1.7-1.9, f=26-34mm |
|
Zoom Ratio |
1.3:1 Power Zoom/Focus |
|
Aspect Ratio |
4:3 Native, 16:9 Compatible |
|
Keystone Correction |
Vertical: ±40°, Horizontal: ±35° |
|
Color Spectrum |
16.7 Million |
|
Horizontal Scan Rate |
15 to 90 KHz |
|
Vertical Scan Rate |
50 to 85 Hz |
|
Speaker |
5W Stereo |
|
Remote Control |
Full Featured IR Remote with Laser Pointer |
|
Projection Method |
Table Top or Ceiling Mount (Front or Rear) |
|
Lens Shift |
(Motorized) 50% Vertical, 10% Horizontal |
|
Uniformity |
85% |
|
Computer Compatibility |
UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA Resized; VESA Standards; PC and Macintosh Compatible |
|
Video Compatibility |
EDTV (480p), HDTV (576i/p, 720p, 1080i), NTSC/NTSC4.43, PAL B/G/H/I/M/N 60, SECAM |
|
I/O Connection Ports |
Component, BNC (RGBHV), DVI-D (HDCP), VGA-In, Composite Video, S-Video, RCA Stereo Audio-In (x2), Mini-Jack Audio-In (x2), VGA-Out, Mini-Jack Audio-Out, USB (Service), RS-232c, RJ45, 12V Trigger |
|
Weight |
45.1 lbs (20.5 kg) |
|
Dimensions (W x H x D) |
19.9" x 7.6" x 15.2" (505 x 192 x 385 mm) |
|
Noise Level |
37dB/34dB (Standard/Economy Mode) |
|
Power |
Supply: AC Input 100 - 240V |
|
Operating Temperature |
41 to 104°F (5 to 40°C) |
|
Standard Accessories |
AC Power Cord, Component Cable, Remote Control, Batteries for Remote, Lens Cap, User's Manual (CD), Warranty Card |
|
Optional Accessories |
Wide Fixed Lens, Short-Throw Wide Zoom Lens, Standard Zoom Lens, Long-Throw Lens, Ultra-Long Throw Lens |
|
Chi tiết các model máy chiếu Boxlight khác Bạch Nam Phong sửa chữa chuyên nghiệp trên thị trường. |





.jpg)







